English-Vietnamese Online Dictionary
| Vietnamese | gia đình
|
| English | Nounsfamily |
| Example |
gặp gia đình vào cuối tuần
see family on weekends
|
| Vietnamese | có gia đình
|
| English | Adjectivesmarried |
| Example |
cô ấy đã có gia đình
she is married
|
| Vietnamese | ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
|
| English | Nouns |
| Vietnamese | món ăn gia đình
|
| English | Nounshome cooking |
| Example |
học nấu món ăn gia đình từ mẹ
Learning home cooking from my mother
|
| Vietnamese | đi cùng gia đình
|
| English | Nounswith Family |
| Example |
Bãi biển này luôn đông khách đi cùng gia đình vào cuối tuần.
This beach is crowded with families on weekends.
|
| Vietnamese | trợ cấp phụ dưỡng gia đình
|
| English | Nounsdependent allowance |
| Example |
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
He receives a family allowance.
|
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z
© 2025 Online Vietnamese study vinatalk.
All Rights
Reserved.