Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "gia đình" 1 hit

Vietnamese gia đình
button1
English Nounsfamily
Example
gặp gia đình vào cuối tuần
see family on weekends

Search Results for Synonyms "gia đình" 5hit

Vietnamese có gia đình
button1
English Adjectivesmarried
Example
cô ấy đã có gia đình
she is married
Vietnamese ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
button1
English Nouns
Vietnamese món ăn gia đình
button1
English Nounshome cooking
Example
học nấu món ăn gia đình từ mẹ
Learning home cooking from my mother
Vietnamese đi cùng gia đình
button1
English Nounswith Family
Example
Bãi biển này luôn đông khách đi cùng gia đình vào cuối tuần.
This beach is crowded with families on weekends.
Vietnamese trợ cấp phụ dưỡng gia đình
button1
English Nounsdependent allowance
Example
Anh ấy có trợ cấp phụ dưỡng gia đình.
He receives a family allowance.

Search Results for Phrases "gia đình" 20hit

với gia đình
with family
nhận được hỗ trợ từ gia đình
I have support from my family
gia đình đông người nhà
family with many relatives
gia đình có 4 người
I have a family of 4
cô ấy đã có gia đình
she is married
gặp gia đình vào cuối tuần
see family on weekends
không gì quý hơn gia đình
There is nothing more important than family
được sinh ra trong gia đình giàu có
born into a rich family
tổ chức tiệc gia đình
have a family party
Tôi sẽ đi du lịch cùng gia đình vào dịp nghỉ hè
Go on a trip with your family during summer vacation
được sinh ra trong gia đình khá giả
born into a wealthy family
Gia đình làm đám hỏi.
The family holds an engagement ceremony.
học nấu món ăn gia đình từ mẹ
Learning home cooking from my mother
bạo lực gia đình
domestic violence
Anh ấy là niềm tự hào của gia đình
he is the pride of his family
Gia đình tôi đi bằng xe 7 chỗ.
My family goes by a 7-seat car.
Đây là cửa hàng nhỏ của gia đình tôi.
This is my family’s small shop.
Gia đình tôi làm nông nghiệp.
My family does farming.
Gia đình tôi có một nông trang cà phê ở Đắk Lắk.
This company has many production facilities across the country.
Gia đình tôi có một trang trại trồng dâu ở Đà Lạt.
My family runs a strawberry farm in Da Lat.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z